KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  88  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 170 lời giải đáp về bảo vệ sức khỏe con gái tuổi dậy thì / Lưu Kiến Lập...; Biên dịch: Dương Thúy Ngân . - H. : Phụ nữ, 1997. - 215tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007595, VN.014169
  • 2 20=hai mươi nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017798, VN.012708
  • 3 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127
  • 4 37 nữ nhân gây nhiều tranh cãi nhất thế giới / Đặng Thị Huệ biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 399tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025962, VN.026625
  • 5 400 câu hỏi nữ giới cần biết : Đời sống sinh lý nữ giới và giáo dục trẻ sơ sinh) / Dương Vận Khải; Người dịch: Quang Ninh . - H. : Y học, 1999. - 503tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007573, VN.015739
  • 6 70 mê lực của phụ nữ / Phượng Nhi sưu tầm và biên soạn . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2004. - 419tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001985, VN.022156
  • 7 A Gender Agenda : Asia-Europe dialogue 2. Transformational approaches to the roles of Women and Men in Economic Life and Political Decision Making . - Singapore : World Scientific Printers, 2003. - 146p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004185, NV.004186
  • 8 Almanach người mẹ và phái đẹp / Trương Mỹ Hoa, Nguyễn Thanh Hòa .. . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 2304tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: DC.003616, VV.008231
  • 9 Almanach phụ nữ . - H. : Phụ nữ, 1991. - 198tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.006451, VN.006452
  • 10 Always a Sister / Doris Groshen Daniels : The Feminism of Lillian D. Wald . - America : The Feminist Press, 1989. - 207p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003983
  • 11 Ăn uống khi mang bệnh : Lựa chọn và kiêng kị thực phẩm trong các chứng bệnh / Quỳnh Mai biên soạn; Lê Hòa hiệu đính. Tập 2, Bệnh liên quan đến giới tính . - H. : Nxb. Văn hóa thông tin, 2007. - 158tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024807, VN.025861
  • 12 Ăn uống khi mang bệnh : Lựa chọn và kiêng kị thực phẩm trong các chứng bệnh / Quỳnh Mai biên soạn; Lê Hòa hiệu đính. Tập 4, Bệnh thường gặp ở người cao tuổi . - H. : Nxb. Văn hóa thông tin, 2007. - 150tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024806, VN.025862
  • 13 Bách khoa phụ nữ trẻ . - H. : Hà Nội, 1991. - 455tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.009161, VN.009162
  • 14 Bạn biết gì về sức khỏe sinh sản và tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 408tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023266, VN.024896
  • 15 Bạn gái trên đường sự nghiệp / Hoàng Xuân Việt . - TP. Hồ Chí Minh : Xí ngiệp in, 1990. - 348tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.006356
  • 16 Bạn gái trưởng thành giữ gìn sức khỏe : bí quyết chăm sóc sức khỏe bạn gái / Thanh Hằng . - H.: Phụ nữ, 2007. - 106tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: LCL3219, LCL3220, LCL3221, LCL3222
  • 17 Bạn gái và sắc đẹp : Mẹo vặt trong gia đình / Nhiều tác giả . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1993. - 84tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005717, VN.008913
  • 18 Bạn gái với nghệ thuật giao tiếp ứng xử / Nguyễn Đình San . - H. : Phụ nữ, 1996. - 183tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002101, VN.011493, VN.011494
  • 19 Bệnh tim mạch ở nữ giới : Từ bào thai tới tuổi già / Lê Điềm, Vũ Đình Hải, Nguyễn Văn Tiệp . - H. : Hà Nội, 2006. - 138tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024031, VN.025407
  • 20 Bí quyết trở thành người phụ nữ dễ thương / Y Lan . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1998. - 104tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002113, VN.015396
  • 21 Cẩm nang bảo vệ và tăng cường sức khỏe phụ nữ / Hoa Ha Tăng; Người dịch: Thanh Hà, Hoàng Hương . - H. : Phụ nữ, 2000. - 879tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007574, VN.017130
  • 22 Cẩm nang thiết yếu dành cho nữ giới / Lê Điềm, Lê Hoàng . - H. : Phụ nữ, 2005. - 227tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022804, VN.024564
  • 23 Cửa sổ tâm hồn phụ nữ / Hà Thị Tuyết Trinh dịch . - H. : Phụ nữ, 2001. - 240tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002131, VN.019106
  • 24 Dạy con gái vào tuổi thanh xuân / Minh Tự; Đỗ Quân dịch . - H. : Thanh niên, 2003. - 274tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005361, VN.021088
  • 25 Dinh dưỡng và ăn uống bảo vệ vẻ đẹp giới nữ/ Chủ biên: Thái Đông Liên, Trâu Đa Vũ . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003. - 160tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV1219, LCV1220, LCV1222, LCV1223
  • 26 Điều dưỡng sản phụ khoa . - H. : Y học, 1996. - 267tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004206
  • 27 Điều lệ hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam : (Do Đại hội đại biểu phụ nữ toàn quốc lần thứ VII bổ sung, sửa đổi thông qua) . - H. : Phụ nữ, 1992. - 19tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.008474
  • 28 Gái đẹp xứ Bắc / Toan Ánh . - H. : Văn hóa, 1993. - 182tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005608, VV.002250
  • 29 Gia đình và phụ nữ trong biến đổi văn hóa- xã hội nông thôn / Nguyễn Linh Khiếu . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 235tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003043, VN.018293
  • 30 Giải đáp thắc mắc về trẻ em và phụ nữ . - H. : Thanh niên, 2000. - 200tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007160, VN.017716